Ứng dụng công nghệ thông tin là gì? Các nghiên cứu khoa học

Ứng dụng công nghệ thông tin là quá trình sử dụng hệ thống, phần mềm và thiết bị kỹ thuật để thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin phục vụ hoạt động con người. Nó đóng vai trò nền tảng trong chuyển đổi số, tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội trong kỷ nguyên số hóa.

Khái niệm về ứng dụng công nghệ thông tin

Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) là quá trình sử dụng các hệ thống, thiết bị và phần mềm để thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin nhằm hỗ trợ hoạt động của con người và tổ chức. Theo định nghĩa của IBM, công nghệ thông tin bao gồm toàn bộ hạ tầng kỹ thuật, quy trình và công cụ phục vụ việc biến dữ liệu thành tri thức có giá trị ứng dụng. Ứng dụng CNTT không chỉ giới hạn trong việc vận hành máy tính hay mạng mà còn là sự tích hợp của nhiều lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud Computing), dữ liệu lớn (Big Data) và Internet vạn vật (IoT).

Ứng dụng CNTT được xem là động lực chính của thời đại kinh tế số, nơi thông tin trở thành tài nguyên quan trọng ngang với năng lượng và vật chất. Thông qua CNTT, con người có thể tự động hóa các quy trình phức tạp, giảm thiểu sai sót do con người và nâng cao hiệu quả trong quản lý, sản xuất, cũng như ra quyết định. Sự phát triển của CNTT không chỉ làm thay đổi cách con người làm việc mà còn tạo ra các mô hình xã hội mới như chính phủ điện tử, đô thị thông minh và giáo dục số.

Các chuyên gia của McKinsey & Company cho biết việc ứng dụng CNTT giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất trung bình từ 20–30% thông qua tự động hóa quy trình và tối ưu hóa dữ liệu. Từ góc độ kinh tế vĩ mô, các quốc gia đầu tư mạnh vào hạ tầng CNTT có tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn trung bình 1,5 lần so với các nước phát triển chậm trong lĩnh vực này.

Một số ví dụ minh họa cho ứng dụng CNTT trong đời sống hàng ngày:

  • Trong tài chính: hệ thống ngân hàng điện tử, ví điện tử và giao dịch blockchain.
  • Trong giáo dục: lớp học trực tuyến, nền tảng học tập số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chấm điểm tự động.
  • Trong y tế: hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR), chẩn đoán bằng AI và telemedicine (y tế từ xa).
  • Trong nông nghiệp: nông nghiệp thông minh (smart farming) sử dụng cảm biến IoT để quản lý tưới tiêu và phân bón.

Bảng dưới đây tổng hợp các thành phần chính cấu tạo nên ứng dụng CNTT hiện đại:

Thành phầnMô tảVí dụ cụ thể
Phần cứng (Hardware)Thiết bị vật lý phục vụ xử lý và lưu trữ thông tinMáy tính, máy chủ, cảm biến, thiết bị di động
Phần mềm (Software)Hệ thống và chương trình giúp vận hành thiết bị và xử lý dữ liệuWindows, Linux, hệ thống ERP, ứng dụng văn phòng
Mạng (Network)Hạ tầng kết nối cho phép chia sẻ thông tinInternet, mạng LAN, mạng 5G, mạng vệ tinh
Dữ liệu (Data)Nguồn thông tin được thu thập và phân tíchCơ sở dữ liệu doanh nghiệp, dữ liệu người dùng
Con người (People)Người trực tiếp sử dụng và vận hành công nghệKỹ sư phần mềm, chuyên gia dữ liệu, người dùng cuối

Vai trò của ứng dụng công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại

Ứng dụng CNTT là nền tảng của sự chuyển đổi xã hội từ mô hình truyền thống sang nền kinh tế số. Theo World Economic Forum (WEF), 70% tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong thập kỷ tới sẽ gắn liền với công nghệ số và dữ liệu. CNTT giúp tăng cường khả năng kết nối, mở rộng phạm vi giao tiếp và cải thiện năng suất trong mọi lĩnh vực.

Trong lĩnh vực công nghiệp, CNTT đã tạo ra cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 — nơi máy móc, hệ thống và con người kết nối trong môi trường sản xuất thông minh. Nhờ vào cảm biến IoT và phân tích dữ liệu thời gian thực, nhà máy có thể tự điều chỉnh dây chuyền sản xuất để tối ưu năng lượng và giảm chi phí. Các tập đoàn như SiemensGeneral Electric đã áp dụng hệ thống quản lý sản xuất số (MES) để điều khiển toàn bộ quy trình công nghiệp.

Trong giáo dục, CNTT đã thay đổi cách giảng dạy và học tập. Sự xuất hiện của các nền tảng học trực tuyến như Coursera hay edX đã democrat hóa kiến thức, cho phép hàng triệu người học tiếp cận khóa học từ các trường đại học hàng đầu thế giới. Các công cụ quản lý học tập (LMS) như Moodle, Canvas giúp giáo viên theo dõi tiến độ học tập và đánh giá năng lực học sinh dựa trên dữ liệu thực tế.

Trong y tế, ứng dụng CNTT giúp cải thiện chất lượng chẩn đoán và chăm sóc bệnh nhân. Hệ thống bệnh án điện tử cho phép các bác sĩ truy cập hồ sơ y khoa nhanh chóng, trong khi công nghệ AI như Google Health được sử dụng để phát hiện sớm ung thư, tiểu đường và bệnh võng mạc. Các mô hình học sâu (deep learning) đang được áp dụng để phân tích ảnh y học và dự đoán tiến triển bệnh.

Các lĩnh vực ứng dụng chính của công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin thâm nhập vào hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội và kinh tế. Mỗi lĩnh vực có đặc thù riêng trong việc ứng dụng CNTT nhằm nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa quy trình.

Trong y tế: CNTT hỗ trợ quản lý dữ liệu bệnh nhân, phân tích hồ sơ sức khỏe và triển khai các hệ thống chẩn đoán hỗ trợ bằng AI. Telemedicine (y tế từ xa) giúp bệnh nhân vùng sâu vùng xa tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng. Hệ thống EHR (Electronic Health Record) cho phép các bệnh viện trao đổi dữ liệu an toàn và nhanh chóng.

Trong giáo dục: Học sinh có thể học trực tuyến thông qua các nền tảng số, mô phỏng thực tế ảo (VR/AR) và hệ thống chấm điểm tự động. Giáo dục 4.0 chú trọng cá nhân hóa học tập, trong đó dữ liệu học tập được phân tích để gợi ý nội dung phù hợp với từng người học.

Trong kinh doanh: Thương mại điện tử và phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu hành vi người tiêu dùng, từ đó tối ưu chiến lược marketing và chuỗi cung ứng. Các hệ thống CRM (Customer Relationship Management) như Salesforce cho phép quản lý tương tác khách hàng hiệu quả hơn.

Trong nông nghiệp: Nông nghiệp thông minh ứng dụng cảm biến IoT để theo dõi độ ẩm đất, ánh sáng và dinh dưỡng cây trồng. Phân tích dữ liệu lớn giúp nông dân dự đoán năng suất mùa vụ và giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu.

Bảng minh họa dưới đây tóm tắt một số lĩnh vực ứng dụng tiêu biểu:

Lĩnh vựcỨng dụng CNTTLợi ích chính
Y tếChẩn đoán bằng AI, hồ sơ sức khỏe điện tửCải thiện chất lượng điều trị, tiết kiệm chi phí
Giáo dụcLớp học ảo, học cá nhân hóaTăng khả năng tiếp cận tri thức
Kinh doanhPhân tích dữ liệu, thương mại điện tửTối ưu hóa doanh thu và chi phí
Nông nghiệpIoT, phân tích dữ liệu khí hậuTăng năng suất, giảm lãng phí tài nguyên
Chính phủDịch vụ công trực tuyến, dữ liệu mởMinh bạch, giảm thủ tục hành chính

Các thành phần cơ bản của hệ thống ứng dụng công nghệ thông tin

Một hệ thống ứng dụng CNTT hiệu quả được xây dựng dựa trên năm trụ cột chính: phần cứng, phần mềm, dữ liệu, mạng và con người. Mỗi thành phần giữ vai trò không thể thay thế trong việc duy trì hoạt động ổn định và bảo mật của hệ thống.

Phần cứng (Hardware): Là cơ sở vật lý giúp vận hành toàn bộ hệ thống CNTT. Bao gồm máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị lưu trữ và cảm biến. Phần cứng ngày nay được thiết kế với khả năng xử lý mạnh mẽ, tiêu thụ ít điện năng và hỗ trợ kết nối Internet tốc độ cao.

Phần mềm (Software): Bao gồm hệ điều hành, ứng dụng doanh nghiệp, trình điều khiển và các nền tảng quản trị dữ liệu. Phần mềm giúp con người giao tiếp với máy móc và tối ưu hóa quy trình xử lý thông tin.

Dữ liệu (Data): Được xem là “dầu mỏ mới” của thế kỷ XXI. Các tổ chức thu thập và phân tích dữ liệu để dự đoán xu hướng, cải thiện sản phẩm và tăng năng lực cạnh tranh. Dữ liệu cần được lưu trữ và xử lý theo chuẩn an toàn như GDPR hoặc ISO/IEC 27001.

Mạng (Network): Là hạ tầng kết nối giữa các thành phần CNTT. Sự ra đời của mạng 5G và Internet vệ tinh (như dự án Starlink) giúp mở rộng khả năng truy cập và truyền tải dữ liệu toàn cầu.

Con người (People): Là nhân tố quyết định sự thành công của ứng dụng CNTT. Dù công nghệ có tiên tiến đến đâu, hiệu quả ứng dụng vẫn phụ thuộc vào trình độ, kỹ năng và tư duy đổi mới của con người. Các tổ chức cần đào tạo kỹ năng số cho nhân viên nhằm thích ứng với thay đổi nhanh chóng của môi trường công nghệ.

Ứng dụng công nghệ thông tin trong chuyển đổi số

Chuyển đổi số là quá trình tái cấu trúc toàn diện các hoạt động, quy trình và mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ thông tin. Theo báo cáo của Deloitte, hơn 90% doanh nghiệp toàn cầu coi CNTT là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững. Ứng dụng CNTT trong chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc số hóa dữ liệu mà còn là việc tái định nghĩa cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng.

Các công nghệ chủ đạo được sử dụng trong chuyển đổi số gồm:

  • Điện toán đám mây (Cloud Computing) giúp doanh nghiệp lưu trữ, xử lý dữ liệu và mở rộng quy mô hạ tầng mà không cần đầu tư lớn vào phần cứng.
  • Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) cho phép phân tích dữ liệu lớn và tự động hóa quy trình ra quyết định.
  • Dữ liệu lớn (Big Data) cung cấp khả năng khai thác thông tin từ khối lượng dữ liệu khổng lồ để dự đoán xu hướng thị trường.
  • Tự động hóa quy trình bằng robot (Robotic Process Automation – RPA) giúp giảm sai sót và tiết kiệm chi phí vận hành.

Theo thống kê của McKinsey, doanh nghiệp triển khai chuyển đổi số thành công có thể giảm 35% chi phí vận hành và tăng 25% năng suất lao động. Sự hội tụ giữa CNTT và các mô hình quản trị hiện đại như Lean hay Agile tạo ra sự linh hoạt và phản ứng nhanh với biến động thị trường.

Thách thức trong việc ứng dụng công nghệ thông tin

Bên cạnh lợi ích to lớn, ứng dụng CNTT cũng đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Theo Gartner, có đến 60% dự án CNTT không đạt được mục tiêu ban đầu do thiếu chiến lược rõ ràng hoặc năng lực quản trị dự án yếu kém.

Các thách thức phổ biến bao gồm:

  • Chi phí đầu tư cao: việc triển khai hạ tầng kỹ thuật, bảo trì và đào tạo nhân lực CNTT đòi hỏi nguồn vốn lớn.
  • Bảo mật thông tin: nguy cơ tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu cá nhân và phá hoại hệ thống là mối lo hàng đầu.
  • Thiếu hụt nhân lực số: nguồn nhân lực có kỹ năng phân tích dữ liệu, AI, bảo mật còn hạn chế, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển.
  • Kháng cự thay đổi: tâm lý e ngại công nghệ trong các tổ chức truyền thống gây cản trở tiến trình đổi mới.

Một thách thức khác là vấn đề chuẩn hóa dữ liệu. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, với định dạng không đồng nhất, khiến việc tích hợp và phân tích gặp khó khăn. ISO/IEC 38500 đưa ra khung tiêu chuẩn quản trị CNTT nhằm đảm bảo tính nhất quán và an toàn dữ liệu trong tổ chức.

Xu hướng phát triển của ứng dụng công nghệ thông tin

CNTT đang chuyển mình mạnh mẽ với các xu hướng công nghệ mới. Báo cáo của International Data Corporation (IDC) dự báo rằng chi tiêu toàn cầu cho công nghệ số sẽ vượt 3.4 nghìn tỷ USD vào năm 2026, trong đó hơn 20% dành cho trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu.

Các xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Điện toán biên (Edge Computing): cho phép xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh, giảm độ trễ và tăng hiệu suất hệ thống.
  • Blockchain: đảm bảo tính minh bạch, truy xuất và an toàn trong giao dịch tài chính, chuỗi cung ứng, và quản trị công.
  • Metaverse: môi trường số kết hợp giữa thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và trí tuệ nhân tạo, mở ra không gian tương tác ảo trong giáo dục, kinh doanh và giải trí.
  • Điện toán lượng tử (Quantum Computing): có khả năng xử lý bài toán phức tạp vượt xa máy tính cổ điển, đặc biệt trong lĩnh vực mật mã học và mô phỏng khoa học.

Theo nghiên cứu của MIT, các hệ thống thông tin trong tương lai sẽ mang tính tự học, tự điều chỉnh và có khả năng dự đoán hành vi người dùng thông qua dữ liệu ngữ cảnh. Điều này đặt nền móng cho xã hội thông minh, nơi con người và máy móc tương tác hài hòa.

Tác động của ứng dụng công nghệ thông tin đến kinh tế và xã hội

Ứng dụng CNTT tạo ra tác động sâu rộng đến cả kinh tế và xã hội. Về mặt kinh tế, CNTT thúc đẩy tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất và mở rộng cơ hội việc làm trong các ngành công nghệ cao. Theo báo cáo của OECD, mỗi 10% tăng đầu tư vào CNTT có thể giúp năng suất quốc gia tăng 1,2%.

Về mặt xã hội, CNTT giúp rút ngắn khoảng cách địa lý và thời gian, tạo ra môi trường giao tiếp toàn cầu và chia sẻ tri thức mở. Các ứng dụng di động và mạng xã hội giúp cộng đồng kết nối, tuy nhiên cũng làm phát sinh các vấn đề mới như tin giả, nghiện công nghệ và bất bình đẳng số.

Các chính phủ đang nỗ lực triển khai chính sách chuyển đổi số quốc gia để đảm bảo mọi tầng lớp dân cư được tiếp cận hạ tầng CNTT công bằng. Ví dụ, Liên minh châu Âu triển khai chương trình Digital Europe Programme với mục tiêu tăng cường kỹ năng số và bảo vệ dữ liệu công dân.

Tương lai của ứng dụng công nghệ thông tin

Tương lai của CNTT được dự báo sẽ gắn liền với trí tuệ nhân tạo tổng hợp (AGI), điện toán lượng tử và tích hợp công nghệ sinh học. CNTT sẽ trở thành “mạch thần kinh số” của xã hội, nơi dữ liệu, con người và thiết bị kết nối liền mạch.

Các chuyên gia của World Economic Forum nhận định rằng việc phát triển CNTT bền vững phải gắn liền với các nguyên tắc đạo đức số (digital ethics), đảm bảo minh bạch và quyền riêng tư. Các quốc gia cần ban hành khung pháp lý về trí tuệ nhân tạo, dữ liệu cá nhân và an ninh mạng để ngăn chặn lạm dụng công nghệ.

Một số mô hình phát triển CNTT tương lai đang được nghiên cứu:

  • Công nghệ xanh (Green IT): tối ưu tiêu thụ năng lượng, giảm phát thải carbon trong trung tâm dữ liệu.
  • Hệ thống tự động thích ứng: phần mềm có khả năng tự học và tái cấu hình dựa trên hành vi người dùng.
  • Mạng trí tuệ nhân tạo toàn cầu: kết nối hàng tỷ thiết bị, tạo nên mạng lưới thông minh tự vận hành.

Việc phát triển CNTT trong tương lai không chỉ là cuộc đua công nghệ mà còn là hành trình định hình lại giá trị con người trong kỷ nguyên số — nơi con người và máy móc cùng hợp tác vì mục tiêu phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

  • IBM. (2024). Information Technology Overview. Retrieved from ibm.com
  • World Economic Forum (WEF). (2024). The Global Digital Transformation Report. Retrieved from weforum.org
  • McKinsey & Company. (2023). Digital Acceleration and Data-Driven Growth. Retrieved from mckinsey.com
  • Deloitte. (2023). Technology and Digital Transformation Strategy. Retrieved from deloitte.com
  • Gartner. (2023). IT Strategy Implementation Challenges. Retrieved from gartner.com
  • IDC. (2024). Worldwide IT Spending Forecast. Retrieved from idc.com
  • OECD. (2023). Information Economy Outlook. Retrieved from oecd.org
  • MIT. (2024). Artificial Intelligence and Quantum Future. Retrieved from mit.edu
  • European Commission. (2023). Digital Europe Programme. Retrieved from digital-strategy.ec.europa.eu

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ứng dụng công nghệ thông tin:

Phát triển một Công cụ Đo lường Những Nhận thức về Việc Áp dụng Đổi mới Công nghệ Thông tin Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 2 Số 3 - Trang 192-222 - 1991
Bài báo này báo cáo về sự phát triển của một công cụ được thiết kế để đo lường các nhận thức khác nhau mà một cá nhân có thể có về việc áp dụng một đổi mới công nghệ thông tin (CNTT). Công cụ này nhằm mục đích trở thành một công cụ nghiên cứu việc áp dụng ban đầu và sự khuếch tán cuối cùng của những đổi mới CNTT trong các tổ chức. Mặc dù việc áp dụng các công nghệ thông tin bởi các cá nhâ...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết về Việc Sử Dụng Công Nghệ Thông Tin: Một Cuộc Thi Kiểm Tra Các Mô Hình Cạnh Tranh Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 6 Số 2 - Trang 144-176 - 1995
Mô hình Chấp Nhận Công Nghệ và hai biến thể của Lý Thuyết Hành Vi Kế Hoạch đã được so sánh để đánh giá mô hình nào giúp hiểu biết tốt hơn về việc sử dụng công nghệ thông tin. Các mô hình đã được so sánh sử dụng dữ liệu sinh viên thu thập từ 786 người dùng tiềm năng của trung tâm tài nguyên máy tính. Dữ liệu hành vi dựa trên việc giám sát 3.780 lượt truy cập vào trung tâm tài nguyên trong ...... hiện toàn bộ
#Công nghệ thông tin #mô hình chấp nhận công nghệ #lý thuyết hành vi kế hoạch #hành vi người dùng #ý định hành vi
Xây dựng khung năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học cho sinh viên sư phạm Hóa học
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 7(85) - Trang 63 - 2019
Năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học (gọi tắt là năng lực ICT) là một trong những năng lực nghề nghiệp quan trọng đối với giáo viên Hóa học trong thời đại “số”. Vì vậy, việc xác định khung năng lực ICT dành cho sinh viên sư phạm Hóa học (SVSPH) ph&ug...... hiện toàn bộ
#khung năng lực #sinh viên sư phạm hóa học #năng lực ICT
Biện pháp quản lí ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tại các trường trung học phổ thông thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La trong bối cảnh đổi mới giáo dục
Tạp chí Giáo dục - Tập 23 Số 12 - Trang 47-52 - 2023
Information technology has been increasingly developed and widely disseminated, greatly affecting all professions and aspects of life and society, including education. The benefits of applying information technology in education can only be achieved with high efficiency when the teachers actively exploit available technology, have sufficient equipment and are trained in how to use it. In this stud...... hiện toàn bộ
#Information technology #Application management #educational innovation #Son La Province
Đề xuất khung năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong nghiên cứu khoa học giáo dục của sinh viên sư phạm
Tạp chí Giáo dục - Tập 22 Số 1 - Trang 1-7 - 2022
Scientific research activities of students are an activity associated with the training process of pedagogical universities. The applications of information and communication technology in scientific research in general and educational research in particular are developing very rapidly. In this article, we study and propose a competency framework for applying information and communication technolo...... hiện toàn bộ
#Scientific research #competency framework #ICT #educational scientific research #pedagogical students
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÁM VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ (GIS) TRONG ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG THẢM CỎ BIỂN Ở VÙNG ĐẤT NGẬP NƯỚC XÃ HƯƠNG PHONG, HUYỆN HƯƠNG TRÀ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự Nhiên - Tập 65 Số 2 - 2013
Hiện trạng thảm cỏ biển ở vùng đất ngập nước xã Hương Phong gồm có 3 loài thuộc 3 chi, 3 họ, 1 ngành. Cỏ Hẹ (Halodule pinifolia) là loài ưu thế nhất ở khu vực được thể hiện qua các chỉ tiêu như độ bao phủ của cỏ trung bình đạt 35,75%, mật độ thân trung bình 1.906 thân/m2 và sinh khối trung bình đạt 1.361g tươi/m2. Mật độ cỏ biển có mối tương quan chặt chẽ với sinh khối. Loài Halodule pinifolia phâ...... hiện toàn bộ
Thực trạng ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học của giáo viên mầm non tại Thành phố Hồ Chí Minh
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 31 - Trang 102 - 2019
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Bài báo nêu rõ thực trạng ứng dụng công nghệ thông tin (UDCNTT) trong dạy học của giáo viên mầm non tại Thành phố Hồ Chí Minh còn nhiều bất cập. Tuy lãnh đạo ngành đã có những chủ trương chỉ đạ...... hiện toàn bộ
#ứng dụng công nghệ thông tin #giáo viên mầm non #dạy học #trường mầm non
Ứng dụng mô hình TOE để phân tích ý định chấp nhận và tiếp tục sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong lĩnh vực du lịch tại Đà Nẵng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 39-45 - 2022
Nghiên cứu đã sử dụng mô hình Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (TOE) để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định chấp nhận và tiếp tục sử dụng Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT). Nghiên cứu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính dựa trên hiệp phương sai (CB-SEM) với 155 quan sát thu thập từ các doanh nghiệp du lịch tại Đà Nẵng đã và đang sử dụng ICT. Kết quả nghiên cứu cho rằng ý định chấp n...... hiện toàn bộ
#Ý định chấp nhận sử dụng #Ý định tiếp tục sử dụng ICT #mô hình công nghệ - tổ chức - môi trường (TOE) #Du lịch #Đà Nẵng
Biện pháp tăng cường hứng thú học tập học phần Sử dụng bảng tính cơ bản cho sinh viên không chuyên tin học tại trường Đại học Đồng Tháp
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Tập 10 Số 4 - Trang 88-97 - 2021
Bài viết tập trung nghiên cứu cơ sở lý luận về hứng thú và hứng thú học tập của sinh viên, khảo sát thực tiễn đồng thời phân tích, đánh giá thực trạng hứng thú học tập của sinh viên đối với học phần Sử dụng bảng tính cơ bản trong chương trình đào tạo Ứng dụng dụng công nghệ thông tin cơ bản. Từ đó, tác giả đề xuất các biện pháp nhằm tăng cường hứng thú học tập học phần sử dụng bảng tính cơ bản cho...... hiện toàn bộ
#Hứng thú học tập #sử dụng bảng tính cơ bản #ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản #sinh viên không chuyên Tin học
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÁM VÀ HỆ THÔNG TIN ĐỊA LÝ (GIS) TRONG ĐÁNH GIÁ DIỄN BIẾN ĐƯỜNG BỜ VÙNG CỬA SÔNG CỬA VIỆT QUA CÁC THỜI KỲ
Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Tập 16 Số 4 - 2016
Quá trình diễn biến đường bờ vùng cửa sông Cửa Việt từ năm 1952 đến năm 2010 được đánh giá định lượng bằng công nghệ viễn thám và hệ thông tin địa lý (GIS). Kết quả nghiên cứu cho thấy, ở vùng cửa sông ven biển Cửa Việt, hiện tượng bồi – xói xảy ra rất phức tạp, hoạt động xói lở đường bờ chiếm ưu thế hơn so với hoạt động bồi tụ cả về qui mô lẫn cường độ, trong đó các đoạn bờ có qui mô và cường độ ...... hiện toàn bộ
#Remote sensing technique #GIS #coastline #outlet area #Cua Viet.
Tổng số: 124   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10